International business : the challenges of globalization /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
Prentice Hall,
c2012.
|
Phiên bản: | 6th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01813nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000113368 | ||
005 | 20150529105219.0 | ||
008 | 120106 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780132555753 (pbk.) | ||
020 | |a 0132555751 (pbk.) | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
082 | |a 658.049 |2 22 | ||
090 | |a 658 |b WIL 2012 | ||
100 | 1 | |a Wild, John J. | |
245 | 1 | 0 | |a International business : |b the challenges of globalization / |c John J. Wild, Kenneth L. Wild. |
250 | |a 6th ed. | ||
260 | |a Boston : |b Prentice Hall, |c c2012. | ||
300 | |a xxiii, 458 p. : |b col. ill., maps ; |c 28 cm. | ||
650 | 0 | |a International business enterprises |x Management. | |
650 | 0 | |a International trade. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
653 | |a Doanh Nghiệp | ||
653 | |a Thương mại quốc tế | ||
653 | |a Toàn cầu hóa | ||
700 | 1 | |a Wild, Kenneth L. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2463 |d 2463 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_049000000000000 |7 0 |9 17358 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.049 |p TK004167 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_049000000000000 |7 0 |9 17359 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.049 |p TK004469 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_049000000000000 |7 0 |9 17360 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.049 |p TK004771 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_049000000000000 |7 0 |9 17361 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.049 |p TK005073 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_049000000000000 |7 0 |9 17362 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.049 |p TK005375 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |