Electronic commerce 2010 : a managerial perspective /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
Peason,
2010
|
Phiên bản: | 6th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01836nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000108065 | ||
005 | 20150529105127.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 0137034652 | ||
020 | |a 9780137034659 | ||
035 | |a VNU100119240 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 658.8/72 |2 22 | ||
090 | |a 658.8 |b ELE 2010 | ||
245 | 0 | 0 | |a Electronic commerce 2010 : |b a managerial perspective / |c Efraim Turban ... [et al.]. |
250 | |a 6th ed. | ||
260 | |a Boston : |b Peason, |c 2010 | ||
300 | |a 779 p. : |b ill. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | |a Business enterprises |x Computer networks. | |
650 | 0 | |a Electronic commerce |x Management. | |
650 | 0 | |a Electronic commerce. | |
650 | 0 | |a Information technology |x Management. | |
653 | |a Công nghệ thông tin | ||
653 | |a Quản lý tiếp thị | ||
653 | |a Thương mại điện tử | ||
700 | 1 | |a Turban, Efraim. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2251 |d 2251 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_72 |7 0 |9 16299 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/72 |p TK004234 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_72 |7 0 |9 16300 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/72 |p TK004536 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_72 |7 0 |9 16301 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/72 |p TK004838 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_72 |7 0 |9 16302 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/72 |p TK005140 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_72 |7 0 |9 16303 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/72 |p TK005442 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |