Một số phương pháp kiểm chứng tính đúng đắn của hệ thời gian thực bằng thuật toán /

Trình bày phương pháp sử dụng qui hoạch tuyến tính để phục vụ kiểm chứng, trong đó hệ thống được biểu diễn bởi biểu thức chính quy theo thời gian và đưa ra thuật toán kiểm chứng dựa trên lớp các biểu thức chính quy mở rộng. Luận án chỉ ra những ưu điểm và mặt hạn chế của phương pháp qui hoạch tuyến...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Phạm, Hồng Thái
Đồng tác giả: Đinh, Mạnh Tường, (Người hướng dẫn), Đặng, Văn Hưng, (Người hướng dẫn)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHCN, 2005
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02032nam a2200277 4500
001 dlc000057580
005 20150529105048.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU050066787 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 004.3 
090 |a 004.3  |b PH-T 2005 
100 1 |a Phạm, Hồng Thái 
245 1 0 |a Một số phương pháp kiểm chứng tính đúng đắn của hệ thời gian thực bằng thuật toán /  |c Phạm Hồng Thái ; Nghd. : TS. Đặng Văn Hưng, PGS.TS. Đinh Mạnh Tường 
260 |a H. :  |b ĐHCN,  |c 2005 
300 |a 120 tr. +  |e Tóm tắt; Đĩa CD - Rom 
520 |a Trình bày phương pháp sử dụng qui hoạch tuyến tính để phục vụ kiểm chứng, trong đó hệ thống được biểu diễn bởi biểu thức chính quy theo thời gian và đưa ra thuật toán kiểm chứng dựa trên lớp các biểu thức chính quy mở rộng. Luận án chỉ ra những ưu điểm và mặt hạn chế của phương pháp qui hoạch tuyến tính, từ đó đề nghị sử dụng phương pháp duyệt đồ thị vùng đạt được, bằng cách khôi phục lại khoảng cách thời gian của các phép chuyển. Trên cơ sở đồ thị đạt được, và tính rời rạc hoá được của các công thức, các đồ thị trọng số sẽ được xây dựng và thuật toán duyệt được tiến hành trên các đồ thị này. Phương pháp này tỏ ra hữu hiệu khi tiến hành kiểm chứng LDP, và cung cấp câu trả lời về tính quyết định được của tính chất LDI 
653 |a Cấu trúc dữ liệu 
653 |a Hệ thời gian thực 
653 |a Thuật toán 
700 1 |a Đinh, Mạnh Tường,  |e Người hướng dẫn 
700 1 |a Đặng, Văn Hưng,  |e Người hướng dẫn 
942 |c LV 
999 |c 1654  |d 1654 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 004_300000000000000  |7 0  |9 15558  |a DL  |b DL  |c DL_LV  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 004.3   |p LV001322  |r 2014-07-12  |w 2014-07-12  |y LV