Vật lý học đại cương. Tập 2, Điện học và quang học /

Gồm 2 phần: Phần I: Trình bày các kiến thức về điện học như: Điện tích và điện trường: Định luật Ostrogradski-Gauss; Dòng điện và mạch điện; Dòng điện xoay chiều,.. Phần II;Quang học. Giới thiệu về quang hình, giao thoa, nhiễu xạ, sự tán sắc và...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Nguyễn, Viết Kính
Đồng tác giả: Bạch, Thành Công, 1952-, Phan, Văn Thích
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03372nam a2200517 4500
001 dlc000000001
005 20150529103742.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000001 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 530 
090 |a 530  |b NG-K(2) 1996 
094 |a 22.3z73 
095 |a 530(075) 
100 1 |a Nguyễn, Viết Kính 
245 1 0 |a Vật lý học đại cương.  |n Tập 2,  |p Điện học và quang học /  |c Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1996 
300 |a 270 tr. 
520 |a Gồm 2 phần: Phần I: Trình bày các kiến thức về điện học như: Điện tích và điện trường: Định luật Ostrogradski-Gauss; Dòng điện và mạch điện; Dòng điện xoay chiều,.. Phần II;Quang học. Giới thiệu về quang hình, giao thoa, nhiễu xạ, sự tán sắc và  
586 |a Giải thưởng Hồ Chí Minh 
653 |a Quang học 
653 |a Vật lý đại cương 
653 |a Điện học 
700 1 |a Bạch, Thành Công,  |d 1952- 
700 1 |a Phan, Văn Thích 
852 |a Thư viện METRI  |b Kho mở  |h 530  |i NG-K(2)  |j V-D5/00043 
852 |a Thư viện ĐHKHTN  |b Phòng Giáo trình  |h 530  |i NG-K(2)  |j V-G1/00043-50 
852 |a Thư viện ĐHKHTN  |b Phòng tham khảo  |c Giá 10  |h 530  |i NG-K(2)  |j VV-D1/00004-06 
942 |c GT 
999 |c 9  |d 9 
952 |0 1  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 1  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |l 3  |o 530   |p GT000001  |r 2015-06-10  |s 2015-06-10  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 2  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT003317  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 3  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT006633  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 4  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT009949  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 5  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT013265  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 6  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT016581  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 7  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT019897  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 8  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT023213  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 9  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT026529  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 10  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p GT029845  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 11  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK000001  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 12  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK001001  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 13  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK002001  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_000000000000000  |7 0  |9 14  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530   |p TK003001  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK