Vật lý học đại cương : T.1: Cơ học và nhiệt học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02636nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036331 | ||
005 | 20150529104726.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044729 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Viết Kính | |
245 | |a Vật lý học đại cương : |b T.1: Cơ học và nhiệt học / |c Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan văn Thích | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 300 tr. | ||
700 | 1 | |a Bạch, Thành Công, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Phan Văn Thích | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 847 |d 847 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11733 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11734 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT004155 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007471 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010787 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT014103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT017419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT024051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11741 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT027367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11742 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11743 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11744 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11745 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11746 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003839 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |