Vật lý học đại cương. Tập 2, Điện học và quang học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02770nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036307 | ||
005 | 20150529104710.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044696 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530 | ||
090 | |a 530 |b NG-K(2) 1999 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Viết Kính | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý học đại cương. |n Tập 2, |p Điện học và quang học / |c Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan Văn Thích |
250 | 1 | 0 | |a In lần thứ hai |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 300 tr. | ||
653 | |a Quang học | ||
653 | |a Vật lý học | ||
653 | |a Điện học | ||
700 | 1 | |a Bạch, Thành Công, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Thích | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 823 |d 823 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11397 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11398 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT004131 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11399 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11400 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11401 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT014079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11402 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT017395 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT024027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11405 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT027343 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11406 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11407 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11408 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11409 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 11410 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003815 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |