Lịch sử thế giới trung đại
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần 6 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02592nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035519 | ||
005 | 20150529104523.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043833 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 909.07 |2 14 | ||
090 | |a 909.07 |b LIC 2002 | ||
094 | |a 63.3(0)4 | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử thế giới trung đại |
250 | 0 | 0 | |a Tái bản lần 6 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 400 tr. | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
653 | |a Lịch sử trung đại | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 668 |d 668 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9227 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT000660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9228 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT003976 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9229 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT007292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9230 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT010608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9231 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT013924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9232 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT017240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9233 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT020556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9234 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT023872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9235 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT027188 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9236 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p GT030504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9237 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p TK000660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9238 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p TK001660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9239 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p TK002660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_070000000000000 |7 0 |9 9240 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.07 |p TK003660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |