Lịch sử thế giới cận đại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 5 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02675nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035518 | ||
005 | 20150529104522.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043832 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 909 |2 14 | ||
090 | |a 909 |b VU-N 2001 | ||
094 | |a 63.3(0)5 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Dương Ninh, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử thế giới cận đại / |c Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
250 | 1 | 0 | |a Tái bản lần 5 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2001 | ||
300 | |a 562 tr. | ||
653 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hồng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 667 |d 667 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT000659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT003975 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT007291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT010607 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9217 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT013923 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9218 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT017239 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9219 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT020555 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9220 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT023871 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9221 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT027187 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9222 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT030503 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9223 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK000659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9224 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK001659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9225 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK002659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 9226 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK003659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |