Lịch sử văn minh thế giới /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02594nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000034961 | ||
005 | 20150529104442.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020043268 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 909 |2 14 | ||
090 | |a 909 |b LIC 2001 | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử văn minh thế giới / |c Cb. : Vũ Dương Ninh ... [et al.] |
250 | |a Tái bản lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 372 tr. | ||
653 | |a Nền văn minh | ||
653 | |a Văn minh thế giới | ||
700 | 1 | |a Vũ, Dương Ninh, |d 1937-, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 623 |d 623 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8597 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT000615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8598 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT003931 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8599 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT007247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8600 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT010563 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT013879 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT017195 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT020511 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT023827 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT027143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT030459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8607 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK000615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8608 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK001615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8609 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK002615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 8610 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK003615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |