Lịch sử thế giới hiện đại : Từ 1945 đến 1995. Quyển A /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02692nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029262 | ||
005 | 20150529104200.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037426 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 909.82 | ||
090 | |a 909.82 |b LIC(A) 1998 | ||
094 | |a 63.3(0)6 | ||
245 | |a Lịch sử thế giới hiện đại : |b Từ 1945 đến 1995. |n Quyển A / |c Cb. : Nguyễn Anh Thái | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 387 tr. | ||
653 | |a Lịch sử thế giới hiện đại | ||
653 | |a Thời kỳ từ 1945 đến 1995 | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Anh Thái | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 369 |d 369 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5041 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT000361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5042 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT003677 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5043 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT006993 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5044 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT010309 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5045 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT013625 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5046 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT016941 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5047 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT020257 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5048 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT023573 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5049 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT026889 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5050 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT030205 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5051 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK000361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5052 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK001361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5053 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK002361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 5054 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK003361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |