Phương pháp phân tích Đất - Nước - Phân bón - Cây trồng /
Cung cấp các phương pháp phân tích Đất-Nước-Cây trồng-Phân bón thường được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm ở Việt nam và Thế giới. Sách gồm 4 phần là tài liệu học tập cho sinh viên các chuyên nghành sinh học, khoa học đất, môi trường...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03148nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000020 | ||
005 | 20150529103752.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000020 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 631.4 | ||
090 | |a 631.4 |b LE-K 1996 | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Khoa, |d 1942- | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp phân tích Đất - Nước - Phân bón - Cây trồng / |c Lê văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1996 | ||
300 | |a 260 tr. | ||
520 | |a Cung cấp các phương pháp phân tích Đất-Nước-Cây trồng-Phân bón thường được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm ở Việt nam và Thế giới. Sách gồm 4 phần là tài liệu học tập cho sinh viên các chuyên nghành sinh học, khoa học đất, môi trường | ||
653 | |a Cây trồng | ||
653 | |a Nước | ||
653 | |a Phân bón | ||
653 | |a Phương pháp phân tích | ||
653 | |a Trồng trọt đại cương | ||
653 | |a Đất | ||
700 | 1 | |a Lê, Đức, |d 1947- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Cự, |d 1952- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 24 |d 24 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT000016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT003332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT006648 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT009964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT013280 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT016596 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 217 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT019912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 218 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT023228 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 219 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT026544 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 220 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT029860 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 221 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK000016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 222 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK001016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 223 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK002016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 224 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK003016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |