Digital signal processing : a computer-based approach /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York, NY :
McGraw-Hill,
c2011
|
Phiên bản: | 4th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01914nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000111892 | ||
005 | 20150529105203.0 | ||
008 | 110810 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780071289467 | ||
020 | |a 0071289461 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
082 | |a 621.382/2 2 22 | ||
090 | |a 621.382 |b MIT 2011 | ||
100 | 1 | |a Mitra, Sanjit Kumar. | |
245 | 1 | 0 | |a Digital signal processing : |b a computer-based approach / |c Sanjit K. Mitra |
250 | |a 4th ed. | ||
260 | |a New York, NY : |b McGraw-Hill, |c c2011 | ||
300 | |a xx, 940 p. : |b ill. ; |c 25 cm. + e 1 CD-ROM (4 3/4 in.) | ||
504 | |a Includes bibliographical references (p. 907-925) index. | ||
650 | 0 | |a Signal processing |x Digital techniques |x Data processing. | |
653 | |a Kỹ thuật truyền thông | ||
653 | |a Xử lý tín hiệu | ||
653 | |a Kỹ thuật số | ||
653 | |a Xử lý dữ liệu | ||
942 | |c TK | ||
999 | |c 2395 |d 2395 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2_2_22 |7 0 |9 17018 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 ‰2 22 |p TK004092 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2_2_22 |7 0 |9 17019 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 ‰2 22 |p TK004394 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2_2_22 |7 0 |9 17020 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 ‰2 22 |p TK004696 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2_2_22 |7 0 |9 17021 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 ‰2 22 |p TK004998 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2_2_22 |7 0 |9 17022 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 ‰2 22 |p TK005300 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |