The world economy : geography, business, development /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
Prentice Hall,
c2012.
|
Phiên bản: | 6th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01896cam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000111393 | ||
005 | 20150529105159.0 | ||
008 | 110523s2012 mauab b 001 0 eng | ||
010 | |a 2010-045460 | ||
020 | |a 9780321740441 | ||
035 | |a 16521860 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d DLC | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
050 | 0 | 0 | |a HC59 |b .S8635 2012 |
082 | 0 | 0 | |a 330.9 |2 22 |
090 | |a 330.9 |b STU 2012 | ||
100 | 1 | |a Stutz, Frederick P. | |
245 | 1 | 4 | |a The world economy : |b geography, business, development / |c Frederick P. Stutz, Barney Warf. |
250 | |a 6th ed. | ||
260 | |a Boston : |b Prentice Hall, |c c2012. | ||
300 | |a xvi, 435 p. : |b ill. (chiefly col.), maps (chiefly col.) ; |c 29 cm. | ||
504 | |a Includes bibliographical references and index. | ||
650 | 0 | |a Economic geography. | |
650 | 0 | |a Economic history |y 1945- | |
653 | |a Địa lý kinh tế | ||
653 | |a Lịch sử kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế thế giới | ||
700 | 1 | |a Warf, Barney, |d 1956- | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2381 |d 2381 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 330_900000000000000 |7 0 |9 16948 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 330.9 |p TK004076 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 330_900000000000000 |7 0 |9 16949 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 330.9 |p TK004378 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 330_900000000000000 |7 0 |9 16950 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 330.9 |p TK004680 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 330_900000000000000 |7 0 |9 16951 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 330.9 |p TK004982 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 330_900000000000000 |7 0 |9 16952 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 330.9 |p TK005284 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |