Digital communications /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New York :
Pearson Prentice Hall,
2010.
|
Phiên bản: | 3rd ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01740nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000109329 | ||
005 | 20150529105139.0 | ||
008 | 1012070506s2009 nyu 000 0 eng , | ||
010 | |a 2009-018335 | ||
020 | |a 9780273718307 (pbk.) | ||
035 | |a VNU100120534 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
050 | 0 | 0 | |a TK5103.7 |b G58 2009 |
082 | 0 | 0 | |a 621.382 |2 22 |
090 | |a 621.382 |b GLO 2009 | ||
100 | 1 | |a Glover, Ian, |d 1959- | |
245 | 1 | 0 | |a Digital communications / |c Ian A. Glover, Peter M. Grant. |
250 | |a 3rd ed. | ||
260 | |a New York : |b Pearson Prentice Hall, |c 2010. | ||
263 | |a 0908 | ||
300 | |a 1024 p. cm. | ||
650 | 0 | |a Digital communications. | |
653 | |a Kỹ thuật số | ||
653 | |a Kỹ thuật truyền thông | ||
653 | |a Truyền thông số | ||
700 | 1 | |a Grant, Peter M. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2301 |d 2301 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 16549 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382 |p TK004289 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 16550 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382 |p TK004591 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 16551 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382 |p TK004893 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 16552 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382 |p TK005195 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000 |7 0 |9 16553 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382 |p TK005497 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |