Marketing research : methodological foundations /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Australia ; Mason, OH :
South-Western/Cengage Learning,
c2010.
|
Phiên bản: | 10th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01822nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000108102 | ||
005 | 20150529105132.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 0538743778 | ||
020 | |a 9780538743778 | ||
035 | |a VNU100119277 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a AU | ||
050 | |a HF5415.2 |b .C5 2010 | ||
082 | |a 658.8/3 |2 22 | ||
090 | |a 658.8 |b CHU 2010 | ||
100 | 1 | |a Churchill, Gilbert A. | |
245 | 1 | 0 | |a Marketing research : |b methodological foundations / |c Gilbert Churchill, Dawn Lacobucci. |
250 | |a 10th ed. | ||
260 | |a Australia ; |a Mason, OH : |b South-Western/Cengage Learning, |c c2010. | ||
300 | |a xx, 604 p. : |b col. ill. ; |c 26 cm. | ||
504 | |a Includes bibliographical references and indexes. | ||
650 | 0 | |a Marketing research. | |
653 | |a Nghiên cứu thị trường | ||
653 | |a Quản lý tiếp thị | ||
700 | 1 | |a Iacobucci, Dawn. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2272 |d 2272 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_3 |7 0 |9 16404 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/3 |p TK004257 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_3 |7 0 |9 16405 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/3 |p TK004559 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_3 |7 0 |9 16406 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/3 |p TK004861 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_3 |7 0 |9 16407 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/3 |p TK005163 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_800000000000000_3 |7 0 |9 16408 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.8/3 |p TK005465 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |