Digital signal processing /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Upper Saddle River, N.J. :
Pearson Prentice Hall,
c2007.
|
Phiên bản: | 4th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01868nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000108029 | ||
005 | 20150529105123.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 0132287315 | ||
035 | |a VNU100119204 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 621.382/2 |2 22 | ||
090 | |a 621.382 |b PRO 2007 | ||
100 | 1 | |a Proakis, John G. | |
245 | 1 | 0 | |a Digital signal processing / |c John G. Proakis, Dimitris G. Manolakis. |
250 | |a 4th ed. | ||
260 | |a Upper Saddle River, N.J. : |b Pearson Prentice Hall, |c c2007. | ||
300 | |a xi, 948 p. : |b ill. ; |c 24 cm. | ||
650 | 0 | |a Digitale technieken. |2 gtt | |
650 | 0 | |a Signaalverwerking. |2 gtt | |
650 | 0 | |a Signal processing |x Digital techniques. | |
650 | 0 | |a Traitement du signal |x Techniques numériques. | |
653 | |a Kỹ thuật truyền thông | ||
653 | |a Tín hiệu | ||
653 | |a Xử lý tín hiệu số | ||
700 | 1 | |a Manolakis, Dimitris G. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2236 |d 2236 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2 |7 0 |9 16224 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 1 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 |p TK004135 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2 |7 0 |9 16225 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 |p TK004437 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2 |7 0 |9 16226 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 |p TK004739 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2 |7 0 |9 16227 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 |p TK005041 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 621_382000000000000_2 |7 0 |9 16228 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 621.382/2 |p TK005343 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |