Hoá học nông nghiệp /
Cung cấp những thôn tin cơ bản nhất về vấn đề dinh dưỡng khoáng, sử dụng các loại phân bón, thuốc trừ sâu và tác động của chúng tới môi trường đất, nước và chất lượng nông sản trong sản xuất nông nghiệp.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02977nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000018 | ||
005 | 20150529103751.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000018 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 631.4 | ||
090 | |a 631.4 |b LE-K 1996 | ||
094 | |a 40.4 | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Khoa, |d 1942- | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học nông nghiệp / |c Lê Văn Khoa, Trần Khắc Hiệp, Trịnh Thị Thanh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 234 tr. | ||
520 | |a Cung cấp những thôn tin cơ bản nhất về vấn đề dinh dưỡng khoáng, sử dụng các loại phân bón, thuốc trừ sâu và tác động của chúng tới môi trường đất, nước và chất lượng nông sản trong sản xuất nông nghiệp. | ||
653 | |a Hoá học nông nghiệp | ||
653 | |a Sách tham khảo | ||
700 | 1 | |a Trần, Khắc Hiệp, |d 1947- | |
700 | 1 | |a Trịnh, Thị Thanh, |d 1950- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 22 |d 22 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT000014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT003330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT006646 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT009962 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT013278 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT016594 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT019910 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT023226 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT026542 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p GT029858 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 193 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK000014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 194 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK001014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 195 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK002014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 631_400000000000000 |7 0 |9 196 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 631.4 |p TK003014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |