Lịch sử thế giới hiện đại. Tập 4, từ 1945 đến 1995 /

Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945-1995 với các vấn đề: -Các nước-Phi-Mỹ-latinh sau chiến tranh thế giới thứ 2 -Phong trào Cộng sản Quốc tế.-Cuộc Cách mạng khoa học kỹ thuật sau chiến tranh thế giới thứ 2.

Lưu vào:
Đồng tác giả: Trần, Thị Vinh, Đặng, Thanh Toán, Đỗ, Thanh Bình
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐHQGHN, 1996
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03096nam a2200481 a 4500
001 dlc000000006
005 20150529103745.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970000006 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 909.82  |2 14 
090 |a 909.82  |b LIC(4) 1996 
094 |a 63.3(0)6z73 
095 |a 9(T)7(075) 
245 0 0 |a Lịch sử thế giới hiện đại.  |n Tập 4,  |p từ 1945 đến 1995 /  |c Nguyễn Anh Thái ... [et al.] 
260 |a H. :  |b ĐHQGHN,  |c 1996 
300 |a 294 tr. +  |e 1 bản đồ 
520 |a Lịch sử thế giới hiện đại từ 1945-1995 với các vấn đề: -Các nước-Phi-Mỹ-latinh sau chiến tranh thế giới thứ 2 -Phong trào Cộng sản Quốc tế.-Cuộc Cách mạng khoa học kỹ thuật sau chiến tranh thế giới thứ 2. 
653 |a Giáo trình 
653 |a Lịch sử hiện đại 
653 |a Lịch sử thế giới 
653 |a Thế kỷ 20 
700 1 |a Trần, Thị Vinh 
700 1 |a Đặng, Thanh Toán 
700 1 |a Đỗ, Thanh Bình 
942 |c GT 
999 |c 14  |d 14 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 71  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT000006  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 72  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT003322  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 73  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT006638  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 74  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT009954  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 75  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT013270  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 76  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT016586  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 77  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT019902  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 78  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT023218  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 79  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT026534  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 80  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p GT029850  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 81  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p TK000006  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 82  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p TK001006  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 83  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p TK002006  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 909_820000000000000  |7 0  |9 84  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 909.82   |p TK003006  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK