Lịch sử thế giới hiện đại. Tập 3, từ 1945 đến 1995 /
Giới thiệu lịch sử thế giới hiện đại từ 1945-1995 với các nội dung-Quan hệ quốc tế Việt Nam từ 1945-1995 - Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai - Các nước Tư bản chủ yếu sau chiến tranh thế giới thứ hai
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03155nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000005 | ||
005 | 20150529103744.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970000005 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 909.82 |2 14 | ||
090 | |a 909.82 |b LIC(3) 1996 | ||
094 | |a 63.3(0)7z73 | ||
095 | |a 9(T)7(075) | ||
245 | 0 | 0 | |a Lịch sử thế giới hiện đại. |n Tập 3, |p từ 1945 đến 1995 / |c Cb. : Nguyễn Anh Thái ; Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán, Trần Thị Vinh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 366 tr. + |e 1bản đồ | ||
520 | |a Giới thiệu lịch sử thế giới hiện đại từ 1945-1995 với các nội dung-Quan hệ quốc tế Việt Nam từ 1945-1995 - Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ hai - Các nước Tư bản chủ yếu sau chiến tranh thế giới thứ hai | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Anh Thái, |e chủ biên | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Vinh | |
700 | 1 | |a Đặng, Thanh Toán | |
700 | 1 | |a Đỗ, Thanh Bình | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 13 |d 13 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 57 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT000005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 58 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT003321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 59 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT006637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 60 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT009953 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 61 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT013269 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 62 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT016585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 63 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT019901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 64 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT023217 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 65 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT026533 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 66 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p GT029849 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 67 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK000005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 68 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK001005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 69 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK002005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_820000000000000 |7 0 |9 70 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909.82 |p TK003005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |