Đại cương lịch sử thế giới cận đại. Tập 1 /
T.I giới thiệu lịch sử Phương Tây (các nước Châu Âu và Bắc Mĩ)
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02819nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000002051 | ||
005 | 20150529103855.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970002123 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 909 |2 14 | ||
090 | |a 909 |b VU-N(1) 1995 | ||
094 | |a 63.3(0)5 | ||
095 | |a 9(T)3 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Dương Ninh, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương lịch sử thế giới cận đại. |n Tập 1 / |c Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1995 | ||
300 | |a 360 tr. | ||
520 | |a T.I giới thiệu lịch sử Phương Tây (các nước Châu Âu và Bắc Mĩ) | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hồng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 111 |d 111 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1429 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT000103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1430 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT003419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1431 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT006735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1432 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT010051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1433 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT013367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1434 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT016683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1435 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT019999 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1436 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT023315 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1437 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT026631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1438 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT029947 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1439 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK000103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1440 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK001103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1441 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK002103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 1442 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p TK003103 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |