Lịch sử thế giới cận đại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần 7 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02142nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000102168 | ||
005 | 20150529104952.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090113156 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 909 | ||
090 | |a 909 |b VU-N 2003 | ||
094 | |a 63.3(0)5 | ||
095 | |a 9(T)32 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Dương Ninh, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Lịch sử thế giới cận đại / |c Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
250 | |a Tái bản lần 7 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2003 | ||
300 | |a 562 tr. | ||
653 | |a Lịch sử cận đại | ||
653 | |a Lịch sử thế giới | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hồng, |d 1934- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1093 |d 1093 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT002160 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT005476 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14819 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT008792 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14820 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT012108 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14821 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT015424 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14822 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT018740 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14823 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT022056 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14824 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT025372 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14825 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT028688 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 909_000000000000000 |7 0 |9 14826 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 909 |p GT032004 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |