Vật lý học đại cương. Tập 1, Cơ học và nhiệt học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN.,
1998
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02584nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000037131 | ||
005 | 20150529104842.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045622 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530 | ||
094 | |a 22.31 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Viết Kính | |
245 | |a Vật lý học đại cương. |n Tập 1, |p Cơ học và nhiệt học / |c Nguyễn Viết Kính | ||
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN., |c 1998 | ||
300 | |a 299 tr. | ||
653 | |a Cơ vật lý | ||
653 | |a Nhiệt học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 964 |d 964 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13371 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13372 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT004272 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13373 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007588 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13374 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010904 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT014220 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT017536 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020852 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT024168 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13379 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT027484 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13380 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030800 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13381 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13382 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13383 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 13384 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003956 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |