Giáo trình phương trình vi phân. Tập 2 /
Tài liệu đề cập đến các vấn đề: Phương trình vi phân và đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính và không tuyến tính; Phương pháp Lagrange để tìm tích phân toàn phần; Định lí về sự vững theo giá trị gần đúng thứ nhất; Phương pháp Côsi cho n biến số độc lậ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1961
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03235nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001732 | ||
005 | 20150529103844.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001789 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515.3071 |2 14 | ||
090 | |a 515.3 |b STE(2) 1961 | ||
094 | |a 22.161.61 | ||
100 | 1 | |a Stepanov, V.V. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình phương trình vi phân. |n Tập 2 / |c V.V. Stepanov ; Ngd. : Bùi Tưởng, Hoàng Hữu Đường, Hồ Thuần |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1961 | ||
300 | |a 219 tr. | ||
520 | |a Tài liệu đề cập đến các vấn đề: Phương trình vi phân và đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính và không tuyến tính; Phương pháp Lagrange để tìm tích phân toàn phần; Định lí về sự vững theo giá trị gần đúng thứ nhất; Phương pháp Côsi cho n biến số độc lậ | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phương pháp lagrange | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
700 | 1 | |a Bùi, Tưởng, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu Đường, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Hồ, Thuần, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 96 |d 96 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1219 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT000088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1220 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT003404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1221 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT006720 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1222 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT010036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1223 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT013352 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1224 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT016668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1225 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT019984 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1226 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT023300 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1227 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT026616 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1228 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p GT029932 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1229 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p TK000088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1230 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p TK001088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1231 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p TK002088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_307100000000000 |7 0 |9 1232 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3071 |p TK003088 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |