Tiếng Việt thực hành /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia Hà Nội ,
1998
|
Phiên bản: | in lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02679nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036791 | ||
005 | 20150529104823.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020045258 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 400 | ||
095 | |a 4(V)(075) | ||
095 | |a 805 | ||
245 | |a Tiếng Việt thực hành / |c Cb.: Nguyễn Minh Thuyết,Nguyễn Văn Hiệp | ||
250 | |a in lần 3 | ||
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia Hà Nội , |c 1998 | ||
300 | |a 278 tr. | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Văn bản học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Minh Thuyết, |d 1948- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hiệp, |d 1964- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 935 |d 935 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12965 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT000927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12966 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT004243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12967 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT007559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12968 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT010875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12969 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT014191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12970 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT017507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12971 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT020823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12972 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT024139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12973 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT027455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12974 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p GT030771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12975 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK000927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12976 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK001927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12977 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK002927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 400_000000000000000 |7 0 |9 12978 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 400 |p TK003927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |