Giải tích hiện đại : dùng cho các lớp toán ĐHTH và ĐHSP. Tập 2 /
Giới thiệu phần tiếp theo của giải tích toán học hiện đại: Không gian tuyến tính định chuẩn và một số định lí cơ bản của giải tích hàm.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1970
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02829nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001657 | ||
005 | 20150529103838.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001711 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b HO-T(2) 1970 | ||
094 | |a 22.161.5 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Tụy, |d 1927- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích hiện đại : |b dùng cho các lớp toán ĐHTH và ĐHSP. |n Tập 2 / |c Hoàng Tuỵ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1970 | ||
300 | |a 300 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu phần tiếp theo của giải tích toán học hiện đại: Không gian tuyến tính định chuẩn và một số định lí cơ bản của giải tích hàm. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Không gian tuyến tính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 89 |d 89 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003397 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006713 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010029 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013345 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016661 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1127 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019977 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1128 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023293 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1129 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026609 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1130 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029925 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1131 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1132 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1133 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1134 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003081 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |