Giải tích hiện đại : dùng cho các lớp toán ĐHTH và ĐHSP. Tập 3 /
Trình bày các phần: Không gian Hilbert; Không gian tuyến tính tôpô; Lí thuyết các bài toán cực trị.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02750nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001656 | ||
005 | 20150529103838.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001710 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b HO-T(3) 1979 | ||
094 | |a 22.161.5 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Tụy, |d 1927- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích hiện đại : |b dùng cho các lớp toán ĐHTH và ĐHSP. |n Tập 3 / |c Hoàng Tuỵ |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1979 | ||
300 | |a 247 tr. | ||
520 | |a Trình bày các phần: Không gian Hilbert; Không gian tuyến tính tôpô; Lí thuyết các bài toán cực trị. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Không gian Hilbert | ||
653 | |a Tôpô | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 88 |d 88 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1107 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1108 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003396 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1109 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006712 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1110 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010028 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1111 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013344 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1112 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1113 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019976 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1114 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1115 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1116 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1117 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1118 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1119 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 1120 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |