Vật lý học đại cương. Tập 1, cơ học và nhiệt học /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02708nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036308 | ||
005 | 20150529104710.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044697 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530.071 | ||
090 | |a 530.071 |b VAT(1) 1999 | ||
245 | 0 | 0 | |a Vật lý học đại cương. |n Tập 1, |p cơ học và nhiệt học / |c Cb.: Nguyễn Ngọc Long,... [et al.] |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 206 | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Cơ vật lý | ||
653 | |a Nhiệt học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Long, |d 1943-, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 824 |d 824 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11411 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT000816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11412 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT004132 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT007448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT010764 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT014080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT017396 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT020712 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT024028 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT027344 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT030660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11421 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK000816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11422 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK001816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11423 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK002816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 11424 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK003816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |