Văn học dân gian Việt Nam /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đaị học quốc gia ,
1998
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02723nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036255 | ||
005 | 20150529104635.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044635 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 398.209597 | ||
090 | |a 398.209597 |b VAN 1998 | ||
245 | 0 | 0 | |a Văn học dân gian Việt Nam / |c Cb. : Lê Chí Quế; Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Vĩ |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b Đaị học quốc gia , |c 1998 | ||
300 | |a 279 tr. | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
700 | 1 | |a Lê, Chí Quế, |d 1945- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 771 |d 771 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10669 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT000763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10670 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT004079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10671 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT007395 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10672 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT010711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10673 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT014027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10674 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT017343 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10675 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT020659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10676 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT023975 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10677 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT027291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10678 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT030607 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10679 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK000763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10680 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK001763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10681 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK002763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 10682 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK003763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |