Cơ sở giải tích toán học /
Giới thiệu những vấn đề cơ bản của giải tích toán học theo quan điểm hiện đại và sử dụng ngôn ngữ hiện đại đó là các vấn đề: Tập hợp hàm và quan hệ, Đường thẳng thực, Không gian tôpô; Không gian mêtric, không gian tôpô tuyến tính, độ đo và tích...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1978
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03028nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001519 | ||
005 | 20150529103829.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001564 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TSE 1978 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Tsenhu, S. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở giải tích toán học / |c S. Tsenhu ; Ngd. : Phan Đức Chính |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1978 | ||
300 | |a 516 tr. | ||
520 | |a Giới thiệu những vấn đề cơ bản của giải tích toán học theo quan điểm hiện đại và sử dụng ngôn ngữ hiện đại đó là các vấn đề: Tập hợp hàm và quan hệ, Đường thẳng thực, Không gian tôpô; Không gian mêtric, không gian tôpô tuyến tính, độ đo và tích | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Không gian Mêtric | ||
653 | |a Không gian tôpô | ||
653 | |a Tập hợp hàm | ||
700 | 1 | |a Phan, Đức Chính, |d 1936-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 76 |d 76 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 939 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 940 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016648 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023280 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026596 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029912 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 949 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 950 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 951 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 952 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |