Di truyền học vi khuẩn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1983
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02761nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036224 | ||
005 | 20150529104624.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044602 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 579.3 |2 14 | ||
090 | |a 579.3 |b PEK 1983 | ||
094 | |a 28.44 | ||
100 | 1 | |a Pekhov, A.P | |
245 | 1 | 0 | |a Di truyền học vi khuẩn / |c A.P Pekhov ; Ngd. : Kiều Hữu Ảnh, Đỗ Mạnh Hưng |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1983 | ||
300 | |a 276 tr. | ||
653 | |a Di truyền học | ||
653 | |a Vi khuẩn | ||
700 | 1 | |a Kiều, Hữu Ảnh, |d 1944-, |e người dịch | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Lương, |d 1941-, |e Hiệu đính | |
700 | 1 | |a Đỗ, Mạnh Hưng, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 755 |d 755 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10445 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT000747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10446 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT004063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10447 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT007379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10448 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT010695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT014011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT017327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT020643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT023959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT027275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p GT030591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10455 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p TK000747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10456 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p TK001747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10457 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p TK002747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_300000000000000 |7 0 |9 10458 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579.3 |p TK003747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |