Cơ sở hoá sinh của vi sinh vật học công nghiệp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1983
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02723nam a2200421 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036223 | ||
005 | 20150529104624.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044600 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 579 | ||
090 | |a 579 |b FRI 1983 | ||
094 | |a 28.47 | ||
100 | 1 | |a Fritsche, Wolfgang | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hoá sinh của vi sinh vật học công nghiệp / |c Wolfgang Fritsche ; Ngd.: Kiều Hữu Ảnh, Ngô Tự Thành |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1983 | ||
300 | |a 263 tr. | ||
653 | |a Hoá sinh | ||
653 | |a Vi sinh vật công nghiệp | ||
700 | 1 | |a Kiều, Hữu Ảnh, |d 1944-, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Ngô, Tự Thành, |d 1945-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 754 |d 754 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10431 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT000746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10432 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT004062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10433 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT007378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10434 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT010694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10435 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT014010 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10436 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT017326 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10437 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT020642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10438 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT023958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10439 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT027274 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10440 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT030590 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10441 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK000746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10442 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK001746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10443 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK002746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10444 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK003746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |