Vi sinh vật học của các nguồn nước /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
1985
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02737nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036219 | ||
005 | 20150529104621.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044596 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 579 |2 14 | ||
090 | |a 579 |b RHE 1985 | ||
094 | |a 28.4 | ||
100 | 1 | |a Rheinheimer, G. | |
245 | 1 | 0 | |a Vi sinh vật học của các nguồn nước / |c G. Rheinheimer ; Ngd. : Kiều Hữu Ảnh, Ngô Tự Thành |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 1985 | ||
300 | |a 250 tr. | ||
653 | |a Nguồn nước | ||
653 | |a Vi sinh vật | ||
653 | |a Vi sinh vật nước | ||
700 | 1 | |a Kiều, Hữu Ảnh, |d 1944-, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Ngô, Tự Thành, |d 1945-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 750 |d 750 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT000742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT004058 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT007374 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT010690 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10379 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT014006 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10380 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT017322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10381 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT020638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10382 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT023954 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10383 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT027270 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10384 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT030586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10385 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK000742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10386 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK001742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10387 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK002742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 10388 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK003742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |