Vật lý đại cương. Tập 4, Quang học/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1990
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02568nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000036205 | ||
005 | 20150529104612.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044580 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 535 | ||
094 | |a 22.34 | ||
100 | |a Ngô, Quốc Quýnh, |d 1930?- | ||
245 | 0 | 0 | |a Vật lý đại cương. |n Tập 4, |p Quang học/ |c Ngô Quốc Quýnh, Lê Thanh Hoạch |
260 | |a H., |c 1990 | ||
300 | |a 318 tr. | ||
653 | |a Quang học | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
700 | |a Lê Thanh Hoạch | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 736 |d 736 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10179 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT000728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10180 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT004044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT007360 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT010676 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT013992 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT017308 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10185 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT020624 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10186 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT023940 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10187 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT027256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10188 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT030572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10189 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p TK000728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10190 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p TK001728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10191 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p TK002728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 10192 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p TK003728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |