Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 1
Lí thuyết phạm trù; Những khái niệm, vấn đề và kết quả cơ bản về đại số đồng điều và lí thuyết đồng điều của các không gian tôpô; Không gian phân thớ và dãy phổ các không gian phân thớ.
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02868nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001276 | ||
005 | 20150529103825.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950001314 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 514 |2 14 | ||
090 | |a 514 |b MOĐ(1) 1979 | ||
094 | |a 22.1 | ||
245 | 0 | 0 | |a Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. |n Tập 1 |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 388 tr. | ||
520 | |a Lí thuyết phạm trù; Những khái niệm, vấn đề và kết quả cơ bản về đại số đồng điều và lí thuyết đồng điều của các không gian tôpô; Không gian phân thớ và dãy phổ các không gian phân thớ. | ||
653 | |a Lý thuyết phạm trù | ||
653 | |a Lý thuyết đồng điều | ||
653 | |a Tôpô | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 71 |d 71 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 869 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT000063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 870 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT003379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 871 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT006695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 872 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT010011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 873 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT013327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 874 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT016643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 875 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT019959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 876 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT023275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 877 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT026591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 878 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p GT029907 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 879 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p TK000063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 880 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p TK001063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 881 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p TK002063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 514_000000000000000 |7 0 |9 882 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 514 |p TK003063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |