Virut học : Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật /
Cấu tạo của virut cũng như những đặc điểm gây bệnh của các nhóm virut. Cơ chế tác động của virut lên tế bào vật chủ. Cách phòng chống và phát hiện virut ở các cơ thể bị nhiễm bệnh do virut. Cơ chế và ý nghĩa của interferon của cơ thể. Tác nhân g...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02993nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000035874 | ||
005 | 20150529104551.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020044227 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 579 |2 14 | ||
090 | |a 579 |b NG-C 2001 | ||
094 | |a 28.4z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Chính, |d 1947- | |
245 | 1 | 0 | |a Virut học : |b Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật / |c Nguyễn Thị Chính, Ngô Tiến Hiển |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 198 tr. ; |c 20.5cm | ||
520 | |a Cấu tạo của virut cũng như những đặc điểm gây bệnh của các nhóm virut. Cơ chế tác động của virut lên tế bào vật chủ. Cách phòng chống và phát hiện virut ở các cơ thể bị nhiễm bệnh do virut. Cơ chế và ý nghĩa của interferon của cơ thể. Tác nhân g | ||
653 | |a Vi sinh vật học | ||
653 | |a Virut học | ||
700 | 1 | |a Ngô, Tiến Hiển | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 704 |d 704 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9731 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT000696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9732 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT004012 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9733 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT007328 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9734 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT010644 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT013960 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT017276 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT020592 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT023908 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT027224 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p GT030540 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9741 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK000696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9742 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK001696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9743 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK002696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 579_000000000000000 |7 0 |9 9744 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 579 |p TK003696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |