Phép tính vi phân - các dạng vi phân /
Trình bày phép tính vi phân, lí thuyết phương trình vi phân trong không gian Banách; Lí thuyết các dạng vi phân và xây dựng cơ sở cho lí thuyết tích phân nhiều chiều cũng như đưa vào một số kiến thức sơ bộ về phép tính biến phân và hình học vi p...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03059nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000917 | ||
005 | 20150529103821.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000945 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515.3 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b CAR 1980 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Cartan, H. | |
245 | 1 | 0 | |a Phép tính vi phân - các dạng vi phân / |c H. Cartan ; Ngd. : Hoàng Hữu Như, Phan Văn Hạp |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 520 tr. | ||
520 | |a Trình bày phép tính vi phân, lí thuyết phương trình vi phân trong không gian Banách; Lí thuyết các dạng vi phân và xây dựng cơ sở cho lí thuyết tích phân nhiều chiều cũng như đưa vào một số kiến thức sơ bộ về phép tính biến phân và hình học vi p | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Vi phân | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu Như, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 65 |d 65 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 785 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT000057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 786 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT003373 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 787 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT006689 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 788 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT010005 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 789 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT013321 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 790 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT016637 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 791 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT019953 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 792 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT023269 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 793 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT026585 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 794 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p GT029901 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 795 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK000057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 796 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK001057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 797 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK002057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_300000000000000 |7 0 |9 798 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.3 |p TK003057 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |