Phương trình tích phân và cách giải gần đúng /
Lí thuyết và phương pháp giải gần đúng phương trình tích phân thường, phươg trình tích phân kì dị; Lí thuyết bài toán bờ; Một số phương trình kì dị thường gặp và cách giải gần đúng; Bài toán nhiễu xạ trong các môi trường đàn hồi....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1974
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02918nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000842 | ||
005 | 20150529103815.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000868 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515.4 |2 14 | ||
090 | |a 515.4 |b PH-H 1974 | ||
094 | |a 22.161.6 | ||
100 | 1 | |a Phan, Văn Hạp, |d 1939- | |
245 | 1 | 0 | |a Phương trình tích phân và cách giải gần đúng / |c Phan Văn Hạp |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1974 | ||
300 | |a 292 tr. | ||
520 | |a Lí thuyết và phương pháp giải gần đúng phương trình tích phân thường, phươg trình tích phân kì dị; Lí thuyết bài toán bờ; Một số phương trình kì dị thường gặp và cách giải gần đúng; Bài toán nhiễu xạ trong các môi trường đàn hồi. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phương trình tích phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 56 |d 56 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 659 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT000048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 660 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT003364 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT006680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT009996 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT013312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT016628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 665 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT019944 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 666 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT023260 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 667 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT026576 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 668 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p GT029892 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 669 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p TK000048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 670 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p TK001048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 671 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p TK002048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_400000000000000 |7 0 |9 672 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515.4 |p TK003048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |