Vật lý đại cương : Cơ nhiệt, giáo trình cho khối Đại học kỹ thuật. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02645nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032754 | ||
005 | 20150529104331.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010041000 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530 |2 14 | ||
090 | |a 530.071 |b LU-B(1) 2000 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình, |d 1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý đại cương : |b Cơ nhiệt, giáo trình cho khối Đại học kỹ thuật. |n Tập 1 / |c Cb.: Lương Duyên Bình |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 268 tr. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Nhiệt học | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 515 |d 515 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7085 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7086 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT003823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7087 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7088 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7089 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT013771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7090 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT017087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7091 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7092 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT023719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7093 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT027035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7094 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030351 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7095 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7096 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7097 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 7098 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |