Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Phiên bản: | Tái bản |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02724nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031390 | ||
005 | 20150529104255.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039627 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9221 |2 14 | ||
090 | |a 495.9221 |b NG-C 2000 | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tài Cẩn, |d 1926-2011 | |
245 | 1 | 0 | |a Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / |c Nguyễn Tài Cẩn |
250 | 1 | 0 | |a Tái bản |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 353 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Âm Hán Việt | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 458 |d 458 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6287 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT000450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6288 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT003766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6289 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT007082 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6290 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT010398 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6291 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT013714 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6292 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT017030 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6293 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT020346 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6294 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT023662 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6295 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT026978 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6296 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p GT030294 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6297 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p TK000450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6298 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p TK001450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6299 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p TK002450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922100000000000 |7 0 |9 6300 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9221 |p TK003450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |