Phân loại và tổ chức mục lục phân loại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia Hà Nội,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02615nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029601 | ||
005 | 20150529104211.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037767 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 025 |2 14 | ||
090 | |a 025 |b TA-T 1999 | ||
100 | 1 | |a Tạ, Thị Thịnh | |
245 | 1 | 0 | |a Phân loại và tổ chức mục lục phân loại / |c Tạ Thị Thịnh |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia Hà Nội, |c 1999 | ||
300 | |a 254 tr. | ||
653 | |a Mục lục phân loại | ||
653 | |a Phân loại tài liệu | ||
653 | |a Thư viện học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 387 |d 387 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5293 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT000379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5294 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT003695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5295 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT007011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5296 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT010327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5297 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT013643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5298 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT016959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5299 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT020275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5300 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT023591 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5301 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT026907 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5302 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p GT030223 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5303 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK000379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5304 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK001379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5305 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK002379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_000000000000000 |7 0 |9 5306 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025 |p TK003379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |