Giáo trình kinh tế học Tiền tệ-Ngân hàng /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02691nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029519 | ||
005 | 20150529104209.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037684 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.1 |2 14 | ||
090 | |a 332.1 |b GIA 1999 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế học Tiền tệ-Ngân hàng / |c Cb: Trịnh Thị Hoa Mai |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 268 p | ||
653 | |a Kinh tế học | ||
653 | |a Ngân hàng | ||
653 | |a Tiền tệ | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thư | |
700 | 1 | |a Trịnh, Thị Hoa Mai, |d 1957-, |e chủ biên | |
700 | 1 | |a Vũ, Thị Dậu | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 383 |d 383 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5237 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT000375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5238 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT003691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5239 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT007007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5240 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT010323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5241 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT013639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5242 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT016955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5243 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT020271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5244 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT023587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5245 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT026903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5246 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT030219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5247 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p TK000375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5248 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p TK001375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5249 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p TK002375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 5250 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p TK003375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |