Vật lý học đại cương. Tập 2, Điện học và quang học /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02756nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029470 | ||
005 | 20150529104206.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020037635 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530 |2 14 | ||
090 | |a 530 |b VAT(2) 1999 | ||
094 | |a 22.33z73 | ||
094 | |a 22.34z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Vật lý học đại cương. |n Tập 2, |p Điện học và quang học / |c Cb. : Nguyễn Ngọc Long ; Lê Khắc Bình ... [et al.] |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 272 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Quang học | ||
653 | |a Vật lý đại cương | ||
653 | |a Điện học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Long, |d 1943- | |
700 | 1 | |a Lê, Khắc Bình | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 378 |d 378 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5167 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT000370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5168 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT003686 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5169 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT007002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5170 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT010318 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5171 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT013634 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5172 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT016950 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5173 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT020266 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5174 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT023582 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5175 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT026898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5176 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p GT030214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5177 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK000370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5178 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK001370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5179 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK002370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_000000000000000 |7 0 |9 5180 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530 |p TK003370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |