Operations management : contemporary concepts and cases /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston:
McGraw-Hill ,
2011
|
Phiên bản: | 5th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01786nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000113306 | ||
005 | 20150529105217.0 | ||
008 | 120106 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780071289580 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
082 | |a 658.5 2 22 | ||
090 | |a 658.5 |b SCH 2011 | ||
100 | 1 | |a Schroeder, Roger G. | |
245 | 1 | 0 | |a Operations management : |b contemporary concepts and cases / |c Roger G. Schroeder, Susan Meyer Goldstein, M. Johnny Rungtusatham |
250 | |a 5th ed. | ||
260 | |a Boston: |b McGraw-Hill , |c 2011 | ||
300 | |a 558 p. | ||
650 | |a Production management. | ||
653 | |a Quản lý điều hành | ||
653 | |a Khoa học quản lý | ||
653 | |a Quản lý sản xuất | ||
700 | 1 | |a Goldstein, Susan Meyer | |
700 | 1 | |a Rungtusatham, M. Johnny | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2455 |d 2455 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000_2_22 |7 0 |9 17318 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 ‰2 22 |p TK004159 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000_2_22 |7 0 |9 17319 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 ‰2 22 |p TK004461 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000_2_22 |7 0 |9 17320 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 ‰2 22 |p TK004763 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000_2_22 |7 0 |9 17321 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 ‰2 22 |p TK005065 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000_2_22 |7 0 |9 17322 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 ‰2 22 |p TK005367 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |