Đại số tuyến tính /
Không gian tuyến tính; Hệ phương trình tuyến tính; Ddại số ma trận; Anh xạ tuyến tính; Dạng chuẩn tắc của ma trận của phép biến đổi tuyến tính; Không gian Ơclít; Không gian Unita.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1983
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02904nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017721 | ||
005 | 20150529104036.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024845 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 512 | ||
090 | |a 512 |b NG-L 1983 | ||
094 | |a 22.143 | ||
100 | 1 | |a Ngô, Thúc Lanh, |d 1923- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số tuyến tính / |c Ngô Thúc Lanh |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1983 | ||
300 | |a 385 tr. | ||
520 | |a Không gian tuyến tính; Hệ phương trình tuyến tính; Ddại số ma trận; Anh xạ tuyến tính; Dạng chuẩn tắc của ma trận của phép biến đổi tuyến tính; Không gian Ơclít; Không gian Unita. | ||
653 | |a Anh xạ tuyến tính | ||
653 | |a Không gian Unita | ||
653 | |a Không gian Ơclít | ||
653 | |a Đại số ma trận | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 238 |d 238 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3207 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT000230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3208 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT003546 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3209 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT006862 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3210 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT010178 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3211 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT013494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3212 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT016810 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3213 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT020126 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3214 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT023442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3215 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT026758 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3216 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT030074 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3217 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK000230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3218 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK001230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3219 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK002230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 3220 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p TK003230 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |