Operations management student lecture guide /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
New Jersey :
Prentice Hall ,
2009
|
Phiên bản: | 9th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01604nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000110865 | ||
005 | 20150529105149.0 | ||
008 | 110321 xxu 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780136025696 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a eng | |
044 | |a US | ||
082 | |a 658.5 |2 22 | ||
090 | |a 658.5 |b HEI 2009 | ||
100 | 1 | |a Heizer, Jay | |
245 | 1 | 0 | |a Operations management student lecture guide / |c Jay Heizer, Barry Render |
246 | 1 | 0 | |a Student lecture guide operations management |
250 | |a 9th ed. | ||
260 | |a New Jersey : |b Prentice Hall , |c 2009 | ||
300 | |a [368 p.] | ||
653 | |a Quản lý sản xuất | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
700 | 1 | |a Render, Barry | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2342 |d 2342 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000 |7 0 |9 16753 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 |p TK004033 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000 |7 0 |9 16754 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 |p TK004335 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000 |7 0 |9 16755 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 |p TK004637 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000 |7 0 |9 16756 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 |p TK004939 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_500000000000000 |7 0 |9 16757 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.5 |p TK005241 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |