Auditing and assurance services : an integrated approach /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
Pearson,
2010
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01729nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000109310 | ||
005 | 20150529105135.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780132458931 | ||
035 | |a VNU100120515 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 657/.45 |2 22 | ||
090 | |a 657 |b ELD 2010 | ||
100 | 1 | |a Elder, Randal J. | |
245 | 1 | 0 | |a Auditing and assurance services : |b an integrated approach / |c Randal J. Elder, Mark S. Beasley, Alvin A. Arens |
260 | |a Boston : |b Pearson, |c 2010 | ||
300 | |a 854 tr. + |e CD-ROM | ||
650 | 0 | |a Auditing. | |
653 | |a Dịch vụ bảo hiểm | ||
653 | |a Kiểm toán | ||
653 | |a Kế toán | ||
700 | 1 | |a Arens, Alvin A. | |
700 | 1 | |a Beasley, Mark S. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2283 |d 2283 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 657_000000000000000__45_2_22 |7 0 |9 16459 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 657/.45 |o 2 22 |p TK004269 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 657_000000000000000__45_2_22 |7 0 |9 16460 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 657/.45 |o 2 22 |p TK004571 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 657_000000000000000__45_2_22 |7 0 |9 16461 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 657/.45 |o 2 22 |p TK004873 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 657_000000000000000__45_2_22 |7 0 |9 16462 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 657/.45 |o 2 22 |p TK005175 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 657_000000000000000__45_2_22 |7 0 |9 16463 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 657/.45 |o 2 22 |p TK005477 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |