Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 /
Giới thiệu về giải tích. Phép tính vi phân. Lý thuyết về chuỗi số và ứng dụng của phép tinhs vi phân vào việc tính giá trị của hàm. Phép tính tích phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1964
|
Series: | Tủ sách ĐHTH
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02990nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017588 | ||
005 | 20150529104028.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024678 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NHI(1) 1964 | ||
094 | |a 22.161Z73 | ||
100 | 1 | |a Nhi-ê-mứt-ski, V. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích toán học. |n Tập 1 / |c V. Nhi-ê-mưt-ski ; Ngd. : Hoàng Gia Khánh |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1964 | ||
300 | |a 566 tr. | ||
490 | |a Tủ sách ĐHTH | ||
520 | |a Giới thiệu về giải tích. Phép tính vi phân. Lý thuyết về chuỗi số và ứng dụng của phép tinhs vi phân vào việc tính giá trị của hàm. Phép tính tích phân. | ||
653 | |a Chuỗi số | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Gia Khánh, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 227 |d 227 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3053 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3054 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3055 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3056 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010167 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3057 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013483 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3058 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3059 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3060 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3061 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3062 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3063 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3064 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3065 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 3066 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |