Fundamentals of corporate finance /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
Boston :
McGraw-Hill,
2010
|
Phiên bản: | 9th ed. |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01700nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000108050 | ||
005 | 20150529105125.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
020 | |a 9780070183346 | ||
035 | |a VNU100119225 | ||
041 | |a eng | ||
044 | |a US | ||
082 | |a 658.15 |2 21 | ||
090 | |a 658.15 |b ROS 2010 | ||
100 | 1 | |a Ross, Stephen A. | |
245 | 1 | 0 | |a Fundamentals of corporate finance / |c Stephen A. Ross, Randolph W. Westerfield, Bradford D. Jordan |
250 | |a 9th ed. | ||
260 | |a Boston : |b McGraw-Hill, |c 2010 | ||
300 | |a xlii, 882 p. | ||
650 | 0 | |a Corporations |x Finance. | |
653 | |a Doanh Nghiệp | ||
653 | |a Quản lý tài chính | ||
653 | |a Quản trị doanh nghiệp | ||
700 | 1 | |a Jordan, Bradford D. | |
700 | 1 | |a Westerfield, Randolph. | |
942 | |c TK | ||
999 | |c 2245 |d 2245 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 16269 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-17 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.15 |p TK004228 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 16270 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.15 |p TK004530 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 16271 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.15 |p TK004832 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 16272 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.15 |p TK005134 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |5 0 |6 658_150000000000000 |7 0 |9 16273 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2008-12-22 |g 60000.00 |j 0 |l 0 |m 0 |n 0 |o 658.15 |p TK005436 |r 2014-07-01 |s 0000-00-00 |v 0.00 |w 2014-07-01 |y TK |