Giải tích hiện đại. Tập 2, giải tích hàm và tích biến phân /
Trình bày về không gian tuyến tính định chuẩn; Tích biến phân: Không gian Hilbert; Không gian tuyến tính tôpô.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1969
|
Series: | Tủ sách ĐHTH
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02881nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000017555 | ||
005 | 20150529104024.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU960024636 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b HO-T(2) 1969 | ||
094 | |a 22.161 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Tụy, |d 1927- | |
245 | 1 | 0 | |a Giải tích hiện đại. |n Tập 2, |p giải tích hàm và tích biến phân / |c Hoàng Tụy |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1969 | ||
300 | |a 300 tr. | ||
490 | |a Tủ sách ĐHTH | ||
520 | |a Trình bày về không gian tuyến tính định chuẩn; Tích biến phân: Không gian Hilbert; Không gian tuyến tính tôpô. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Không gian Hilbert | ||
653 | |a Không gian tuyến tính | ||
653 | |a Tích biến phân | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 222 |d 222 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2983 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2984 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2985 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006846 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2986 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010162 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2987 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2988 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2989 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020110 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2990 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023426 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2991 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2992 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030058 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2993 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2994 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2995 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 2996 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |