Ứng dụng mô hình Markov – Cellular Automata dự báo biến đổi lớp phủ mặt đất huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng : Luận văn ThS. Địa chính: 60 44 80 /
Tổng quan cơ sở lý luận về nghiên cứu biến đổi lớp phủ mặt đất với sự trợ giúp của mô hình Markov - CA, viễn thám và GIS. Tìm hiểu tình hình ứng dụng công nghệ viễn thám trong nghiên cứu lớp phủ ở Việt Nam nói chung và Hải Phòng nói riêng. Xử lý ảnh và thành lập các bản đồ hiện trạng và biến động lớ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHKHTN,
2013
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01770nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000122858 | ||
005 | 20150529105115.0 | ||
008 | 130626 vm 000 0 vie d | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 910.285 |2 14 | ||
090 | |a 910.285 |b PH-H 2013 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 | |a Ứng dụng mô hình Markov – Cellular Automata dự báo biến đổi lớp phủ mặt đất huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng : |b Luận văn ThS. Địa chính: 60 44 80 / |c Phạm Huy Hoàng ; Nghd. : TS. Bùi Quang Thành |
260 | |a H. : |b ĐHKHTN, |c 2013 | ||
300 | |a 90 tr. + |e CD-ROM + tóm tắt | ||
502 | |a Luận văn ThS. Địa chính -- Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 | ||
520 | |a Tổng quan cơ sở lý luận về nghiên cứu biến đổi lớp phủ mặt đất với sự trợ giúp của mô hình Markov - CA, viễn thám và GIS. Tìm hiểu tình hình ứng dụng công nghệ viễn thám trong nghiên cứu lớp phủ ở Việt Nam nói chung và Hải Phòng nói riêng. Xử lý ảnh và thành lập các bản đồ hiện trạng và biến động lớp phủ mặt đất (2000-2005-2010). Mô hình hóa dự báo xu thế biến đổi lớp phủ mặt đất huyện Kiến Thụy trong tương lai (2015, 2020) trên cơ sở ứng dụng mô hình Markov-CA. | ||
653 | |a Địa chính | ||
653 | |a Lớp phủ mặt đất | ||
653 | |a Viễn thám | ||
653 | |a Mô hình Markov | ||
700 | 1 | |a Bùi, Quang Thành, |e người hướng dẫn | |
942 | |c LV | ||
999 | |c 2148 |d 2148 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 910_285000000000000 |7 0 |9 16052 |a DL |b DL |c DL_LV |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 910.285 |p LV009934 |r 2014-07-12 |w 2014-07-12 |y LV |